Các mẫu Chuông gọi y tá không dây Ringcall có tính năng đầy đủ và thông minh nhất
TRÂN TRỌNG GIỚI THIỆU CÁC MẪU SẢN PHẨM, THIẾT BỊ CHUÔNG BÁO GỌI Y TÁ KHÔNG DÂY RINGCALL THÔNG MINH.
( Video giới thiệu )
( Các thiết bị nhận tin báo gọi không dây )
HỆ THỐNG CHUÔNG BÁO GỌI Y TÁ KHÔNG DÂY THÔNG MINH ( XEM CHI TIẾT TẠI ĐÂY )
Tên/Mã Sản phẩm | Hình ảnh sản phẩm | Thông số Kỹ thuật | Xuất xứ | Bảo Hành |
|
![]() |
TRUNG TÂM HIỂN THỊ SỐ – 3 CHỮ SỐ – Màu sắc: Đen, Thiết kế thẩm mỹ, sang trọng – Tín hiệu truyền sóng: RF (F.S.K) – Tần số: 433Mhz – Kích thước: 288W x 133L x 40H mm – Trọng lượng: 640G – Kết nối được 999 nút bấm – Antenna: External Antenna lưỡng cực |
Korea | 24 Tháng |
|
![]() |
TRUNG TÂM HIỂN THỊ SỐ – 3 CHỮ SỐ – Màu sắc: Đen, Thiết kế thẩm mỹ, sang trọng – Tín hiệu truyền sóng: RF (F.S.K) – Tần số: 433Mhz – Kích thước: 288W x 133L x 40H mm – Trọng lượng: 640G – Kết nối được 999 nút bấm – Antenna: External Antenna lưỡng cực |
Korea | 24 Tháng |
|
![]() |
TRUNG TÂM HIỂN THỊ SỐ – 2 CHỮ SỐ – Màu sắc: Đen, Thiết kế thẩm mỹ, sang trọng – Tín hiệu truyền sóng: RF (F.S.K) – Tần số: 433Mhz – Kích thước: 288W x 133L x 40H mm – Trọng lượng: 640G – Kết nối được 99 nút bấm – Antenna: External Antenna lưỡng cực |
Korea | 24 Tháng |
Đồng hồ nhận tin nhắn gọi Di động RP7-1
|
![]() |
ĐỒNG HỒ NHẬN TIN NHẮN ĐEO TAY – Màu sắc: Xám Bạc, Sang trọng – Tín hiệu truyền sóng RF: (FSK) – Tần số: 433 Mhz – Kích thước: 37×49×13.5 (мм) – Trọng lượng: ’38g – Điện nguồn: 250 mA (3.7V) – Adapter: Điện: Pin sạc Li-Polymer – Antenna: Built-in xoắn ốc – Số nút đăng ký: tối đa. 900 chiếc. |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB6-2NW-P
|
![]() |
NÚT BẤM GỌI – Call/Cansel – Có kèm dây bấm mềm Màu sắc: trắng/Ghi – LED: Red Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 59×99хH16(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2050) 2pin, Bền, Lâu Nhiên liệu pin: 2 năm (50,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M, và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB6-2NW-PD
|
![]() |
NÚT BẤM GỌI – Call/Cansel – Có kèm dây dài bấm mềm có thể tự tháo rời. Màu sắc: trắng/Ghi – LED: Red Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 59×99хH16(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2050) 2pin, Bền, Lâu Nhiên liệu pin: 2 năm (50,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M, và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB6-2NW | ![]() |
NÚT BẤM GỌI – Call/Cansel Màu sắc: trắng/Ghi – LED: Red Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 59×99хH16(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2032) 2pin, Bền, Lâu Nhiên liệu pin: 2 năm (50,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB5-1NW
|
![]() |
NÚT BẤM GỌI- Call Màu sắc: Trắng/ Nâu Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 74×46х11(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2032) 2pin, Bền, Lâu dài Nhiên liệu pin: 2 năm (20,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M, và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB5-1NW-P
|
![]() |
NÚT BẤM GỌI – Màu sắc: Trắng/Dây mềm Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 74×46х11(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2032) 2pin, Bền, Lâu dài Nhiên liệu pin: 2 năm (20,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M, và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB9-2NW
|
![]() |
NÚT GỌI – Call/Cansel Màu sắc: trắng – LED: Red Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 74×46х11(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2032) 2pin, Bền, Lâu Nhiên liệu pin: 2 năm (20,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M, và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Nút nhấn chuông gọi y tá RB9-1NW | ![]() |
NÚT GỌI – Call/ Màu sắc: trắng – LED: Red Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Antena PCB antena Kích thước: 74×46х11(mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2032) 2pin, Bền, Lâu Nhiên liệu pin: 2 năm (20,000 call) Khoảnh cách: Kết nối không gian mở 100M~200M,và có thiết bị hỗ trợ có thể tới 1.000M |
Korea | 24 Tháng |
Thảm cảm biến trọng lượng Floor Mat Sensor RTS-100NFM | ![]() |
Stepping-Sensing Call(Transmitter) Floor mat with check(cancel) bell Call Sensor – Có cảm ứng gọi khi có trọng lượng va chạm ( Đặt chân lên ). Màu sắc: trắng/nghi – LED: Red Tín hiệu truyền sóng: FM (F.S.K) Tần số: 433 Mhz ~ Built-in Helical Antenna Kích thước: 59×99хH16(mm) Tấm Mat dưới dưới 9000 × 6000 (mm) Pin: 3Vdc Coin Call (CR2032) 2pin, Bền, Nhiên liệu pin: 2 năm (50,000 call) |
Korea | 24 Tháng |
Đèn báo Hành lang: Corridor Lamp RL5-200NB | ![]() |
Đèn báo hành lang: Patients’ Call Indicator(Receiver) – Call(B-R lights on in turn)/No Call(off) | Korea | 24 Tháng |
Nút báo mở cửa ( Doors Senor) RB6-NDOP | ![]() |
Nút gọi cảm ứng nam châm báo mở cửa (Transmitter) | Korea | 24 Tháng |
Cảm biến cảnh báo di dời (Bed-fall Detector) RB6-PMP | ![]() |
Nút gọi nam châm – tách cảm biến cảnh báo di dời (Transmitter) | Korea | 24 Tháng |
Nút gọi y tá bằng chân RB6-2NWH-F | ![]() |
Nút gọi bằng chân – Call / Cancel (Transmitter) chuyên dụng cho phòng mổ, Phẫu thuật. | Korea | 24 Tháng |
Nút gọi y tá bằng chân RB5-1NWH-F | ![]() |
Nút gọi bằng chân – Call (Transmitter) chuyên dụng cho phòng mổ, Phẫu thuật. | Korea | 24 Tháng |
Tiếp sóng kéo dài RTS5-B ( Receiver ) | ![]() |
TIẾP SÓNG KÉO DÀI: -Màu sắc: Xám -Tín hiệu truyền sóng RF: (FSK) -Tần số: 433MHz Band -Kích thước: 146W×90L×32H (mm) -Nguồn: AC220V/DC12V External Adapter -Trọng lượng: 1140g |
Korea | 24 Tháng |
Phần mềm giám sát lịch sử gọi y tá RTS5-M (Monitoring Receiver) | ![]() |
PHẦM MỀM GIÁM SÁT CUỘC GỌI Màu sắc: Xám Tín hiệu truyền sóng RF: (FSK) Tần số: 433MHz Band Kích thước: 146W×90L×32H (mm) Nguồn: AC220V/DC12V External Adapter Trọng lượng: 1140g Kết nối và quản lý phần mềm Phần mềm có tính năng xuất thành văn bản Excel Hệ thống truyền tải FSK (điện năng thấp cụ thể tiêu chuẩn truyền dữ liệu ) |
Korea | 24 Tháng |
Bảng mica hướng dẫn gọi y tá | ![]() |
Biển hướng dẫn mica có và gắn nút gọi ( tiện cho người bệnh nhận biết và có thẩm mỹ cho phòng bệnh nhân ) Có thể thiết kế theo yêu cầu theo mẫu logo màu sắc của mỗi bệnh viện khách nhau | Korea | 24 Tháng |